Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lush


/lʌʃ/

tính từ

tươi tốt, sum sê

căng nhựa (cỏ cây)

danh từ

(từ lóng) rượu

ngoại động từ

(từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu

nội động từ

(từ lóng) uống rượu, nốc rượu, chè chén


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lush"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.