Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lute



/lu:t/

danh từ

(âm nhạc) đàn luýt

nhựa gắn; mát tít

ngoại động từ

gắn nhựa, gắn mát tít


Related search result for "lute"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.