Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
macaw



/mə'kɔ:/

danh từ

(động vật học) vẹt đuôi dài (Nam-Mỹ)

danh từ

cây cọ


Related search result for "macaw"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.