Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mart


/mɑ:t/

danh từ

chợ

thị trường, trung tâm buôn bán

phòng đấu giá

danh từ

bò vỗ béo (để giết thịt)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mart"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.