Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
modal


/'moudl/

tính từ

(thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức

(ngôn ngữ học) (thuộc) lối

(âm nhạc) (thuộc) điệu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "modal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.