Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nabob


/'neibɔb/

danh từ

(sử học) quan thái thú ở Ân-ddộ

(từ cổ,nghĩa cổ) nhà triệu phú (ở Ân-ddộ) về


Related search result for "nabob"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.