Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nook


/nuk/

danh từ

góc, xó, xó xỉnh

    hiding in nooks and corners nấp ở những xó xỉnh

nơi ẩn náu hẻo lánh

góc thụt (của một căn phòng...)


Related search result for "nook"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.