Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nosey



/'nouzi/ (nosey)

/nosey/

tính từ

có mũi to

thành mũi (đối với mùi thối)

có mùi hôi thối

ngát, thơm (trà)

(từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác

!Nosy Parker

người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nosey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.