Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obi


/'oubi/

danh từ

(như) obeah

dải lưng thêu (của đàn bà và trẻ em Nhật bản)


Related search result for "obi"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.