Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ocean



/'ouʃn/

danh từ

đại dương, biển

(thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of)

khoảng mênh mông (cỏ...)

    oceans of money vô vàn tiền


Related search result for "ocean"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.