Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pewter



/'pju:tə/

danh từ

hợp kim thiếc

đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc

(từ lóng) tiền thưởng

(định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng)


Related search result for "pewter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.