Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pine



/pain/

danh từ

(thực vật học) cây thông

gỗ thông

(như) pineapple

nội động từ

tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã...) ((cũng) to pine away)

( for, after) mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.