Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pod



/pɔd/

danh từ

vỏ (quả đậu)

kén (tằm)

vỏ bọc trứng châu chấu

cái rọ (bắt lươn)

ngoại động từ

bóc vỏ (quả đậu)

nội động từ

(thực vật học) có vỏ

danh từ

tốp (cá voi, chó biển...)

ngoại động từ

(chó biển...) thành tốp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pod"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.