Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prone



/prone/

tính từ

úp, sấp; nằm sóng soài

    to fall prone ngã sấp xuống; sóng soài

ngả về, thiên về, có thiên hướng về

    to be prone to something có ý ngả về việc gì

    to be prone to anger dễ giận, dễ cáu

nghiêng, dốc (mặt đất...)


Related search result for "prone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.