Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remanet


/'remənet/

danh từ

phần còn lại, phần còn thừa, phần dư

(pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử

đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội)


Related search result for "remanet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.