Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruck


/ruck/

danh từ

tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau

nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)

động từ

((thường) up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ruck"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.