Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sable


/'seibl/

danh từ

(động vật học) chồn zibelin

da lông chồn zibelin

bút vẽ bằng lông chồn zibelin

(thơ ca); (văn học) màu đen

(số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin

(số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang

tính từ

(thơ ca); (văn học) đen tối, ảm đạm; thê lương

!his sable Majesty

ma vương


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.