Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sass


/sæs/

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói hỗn xược

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nói hỗn xược (với ai)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sass"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.