Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scar



/skɑ:/

danh từ

(như) scaur

sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng)

(nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vết nhơ

    scars upon one's reputation những vết nhơ cho thanh danh

động từ

có sẹo; để lại vết sẹo

thành sẹo, khỏi (vết thương)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.