Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scroll



/skroul/

danh từ

cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách

(từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc

hình trang trí dạng cuộn

động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn

trang trí bằng những hình cuộn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scroll"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.