Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seller


/'selə/

danh từ

người bán, người phát hàng

thứ bán được, đồ bán được

    good seller thứ bán chạy

    best seller sách bán chạy; tác giả có sách bán chạy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seller"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.