Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sift


/sift/

động từ

giần, sàng, rây

rắc

    to sift sugar over a cake rắc đường lên bánh

xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của

rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sift"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.