Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smock


/smɔk/

danh từ

áo choàng trẻ con; áo bờ lu

(từ cổ,nghĩa cổ) áo lót phụ nữ

ngoại động từ

trang trí theo hình tổ ong


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smock"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.