Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smut


/smʌt/

danh từ

vết nhọ

nhọ nồi

lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô

bệnh than (ở cây)

ngoại động từ

bôi bẩn bằng nhọ nồi

làm nhiễm bệnh than

nội động từ

bị bệnh than (cây)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smut"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.