Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
socket



/'sɔkit/

danh từ

lỗ, hốc, hố

để

    candle too large for socket nếu to quá không vừa để

đui đèn

ngoại động từ

lắp vào để

lắp vào đui

(thể dục,thể thao) đánh (bóng gôn) bằng gót gậy


Related search result for "socket"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.