Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solder



/'soldə/

danh từ

hợp kim (để) hàn, chất hàn

    hard solder chất hàn cứng

    soft solder chất hàn mềm

sự hàn

(nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn

ngoại động từ

hàn

(nghĩa bóng) hàn gắn

nội động từ

hàn lại


Related search result for "solder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.