Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spade



/speid/

danh từ

(đánh bài) con pích

cái mai, cái thuổng

dao lạng mỡ cá voi

(quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo

!to call a spade a spade

nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng

ngoại động từ

đào bằng mai

lặng mỡ (cá voi)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spade"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.