Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stoop



/stu:p/

danh từ

(như) stoup

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà)

cổng

sự cúi

dáng gù lưng tôm

(nghĩa bóng) sự cúi mình, sự hạ mình

(từ cổ,nghĩa cổ) sự bay sà xuống (diều hâu)

nội động từ

cúi rạp xuống

(nghĩa bóng) hạ mình

    to stoop to conquer hạ mình để chinh phục

sà xuống (diều hâu)

ngoại động từ

cúi (đầu), khom (người)

nghiêng (thùng rượu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stoop"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.