Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swill


/swil/

danh từ

sự rửa, sự cọ

nước vo gạo (cho lợn ăn)

rượu loại tồi

(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù

động từ

cọ, rửa

    to swill out a basin cọ một cái chậu

nốc ừng ực


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swill"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.