Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syrinx


/'siriɳks/

danh từ, số nhiều syrinxes, syringes

(âm nhạc) cái khèn

(khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai-cập)

(giải phẫu) vòi ớt-tát

(động vật học) minh quản (chim)

(giải phẫu) chỗ rò, đường rò


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "syrinx"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.