Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tali


/'teiləs/

danh từ, số nhiều tali

bờ nghiêng, bờ dốc

Taluy

(giải phẫu) xương sên

(địa lý,địa chất) lở tích


Related search result for "tali"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.