Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thorn



/θɔ:n/

danh từ

gai

bụi gai; cây có gai

(nghĩa bóng) sự khó khăn

!to be on thorns

ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên

!a thorn in one's side (flesh)

cái kim trong bụng, cái gai trước mắt, điều làm bực mình

!there's no rose without a thorn

(xem) rose


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thorn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.