Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toast



/toust/

danh từ

bánh mì nướng

!as warm as a toast

(từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai

động từ

nướng

sưởi ấm (chân tay...)

danh từ

chén rượu chúc mừng

    to give a toast chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

người được nâng cốc chúc mừng

ngoại động từ

chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toast"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.