Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toff


/tɔf/

danh từ

(từ lóng) người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự

ngoại động từ

(từ lóng) to toff oneself up (out) làm dáng, diện


Related search result for "toff"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.