Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tracer


/'treisə/

danh từ

cái vạch

người vạch, người kẻ

(kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ)

(pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện

(như) tracer_element


Related search result for "tracer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.