Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tram



/træm/

danh từ

sợi tơ (để dệt nhung, lụa)

sợi khổ (của nhung, lụa)

danh từ

xe điện ((cũng) tram-car; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) streetcar)

đường xe điện

xe goòng (chở than...)

động từ

đi xe điện

chở bằng goòng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tram"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.