Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungated


/'ʌn'geitid/

tính từ

không có hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái)


Related search result for "ungated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.