Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unit



/'ju:nit/

danh từ

một, một cái

đơn vị

    a unit of length đơn vị đo chiều dài

    a unit of weight đơn vị trọng lượng

    a monetary unit đơn vị tiền tệ

    magnetic unit đơn vị từ

    a combat unit đơn vị chiến đấu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.