Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmade


/'ʌn'meid/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unmake

tính từ

bị phá, bị phá huỷ

chưa làm; chưa may (áo)


Related search result for "unmade"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.