Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valley



/'væli/

danh từ

thung lũng

(kiến trúc) khe mái

!the valley of the shadow of death

thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết


Related search result for "valley"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.