Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
version



/'və:ʃn/

danh từ

bản dịch

    the revised version of Lenin's works bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin

(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch

lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả

    the two versions of the same incident hai cách giải thích của một sự việc

    your version on the affair cách thuật lại của anh về việc ấy

(y học) thủ thuật xoay thai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "version"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.