Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vex


/veks/

ngoại động từ

làm bực, làm phật ý

    how vexing! thật là bực quá!

(thơ ca); (văn học) khuấy động, làm nổi sóng (biển cả)

    vexed by storms bị bão tố làm nổi sóng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vex"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.