Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vision



/'viʤn/

danh từ

sự nhìn; sức nhìn

    field of vision trường nhìn, thị trường

    within range of vision trong tầm mắt trông thấy được

điều mơ thấy, cảnh mộng

sự hiện hình yêu ma; bóng ma

ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng

    vision of peace ảo tưởng hoà bình

sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị

    the vision of a poet sức tưởng tượng của một nhà thơ

ngoại động từ

thấy như trong giấc mơ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vision"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.