Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whale



/weil/

danh từ

(động vật học) cá voi

(thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị

    a whale of a city một thành phố mênh mông

    we had a whale of a time chúng ta đ vui chi tho thích

!a whale on (at, for) something

một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì

nội động từ

đánh cá voi

    to go whaling đi đánh cá voi

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đánh, quất


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whale"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.