|  yell 
  
 
 /jel/
 
 
  danh từ 
 
  sự kêu la, sự la hét 
 
  tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...) 
 
  động từ 
 
  kêu la, la hét, thét lác 
 
  to yell with pain  kêu la vì đau đớn 
 
  to yell with laughter  cười rầm lên 
 
  to yell out abuses  chửi mắng om sòm 
 
 
 |  |