Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
you



/ju:/

đại từ

anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày

    you all know that... tất cả các anh đều biết rằng...

    he spoke of you hắn ta nói về anh

    if I were you nếu tôi là anh

    you there what is your name? anh kia, tên anh là gì?

ai, người ta

    you never can tell ai biết đâu được


Related search result for "you"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.