| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		   
 airline   
  air‧line S2 W3 /ˈeəlaɪn $ ˈer-/ BrE  AmE  noun [countable]    a company that takes passengers and goods to different places by plane:         an airline pilot
  airlinehu| ◎ | ['eəlain] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | hệ thống vận chuyển hành khách và hàng hoá bằng máy bay (theo một kế hoạch nhất định) |  |   | ■ | công ty hoặc cơ quan tổ chức những chuyến bay thường xuyên cho công chúng sử dụng; công ty hàng không |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |