|  |  |  |  | 
| ◎ | ['æηkə] | 
| ※ | danh từ | 
|   | ■ | (hàng hải) cái neo, mỏ neo | 
|   | ☆ | to cast anchor; to drop anchor | 
|   | thả neo | 
|   | ☆ | to weigh anchor | 
|   | nhổ neo | 
|   | ☆ | to bring a ship to anchor | 
|   | dừng tàu và thả neo | 
|   | ■ | (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo | 
|   | ■ | (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa | 
|   | 〆 | at anchor | 
|   | ✓ | bỏ neo đậu (tàu) | 
|   | ☆ | we lay at anchor outside the harbour | 
|   | chúng tôi bỏ neo đậu bên ngoài cảng | 
|   | 〆 | to come to anchor | 
|   | ✓ | thả neo; bỏ neo (tàu) | 
|   | 〆 | to ride at anchor  | 
|   | ✓ | xem ride | 
|   | 〆 | to slip anchor  | 
|   | ✓ | xem slip | 
|   | 〆 | to swallow the anchor | 
|   | ✓ | (hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước | 
| ※ | ngoại động từ | 
|   | ■ | (hàng hải) neo (tàu) lại | 
|   | ■ | néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt) | 
|   | ☆ | to anchor a tent to the ground | 
|   | néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt | 
|   | ■ | (nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt | 
|   | ☆ | to anchor one's hope in (on)... | 
|   | đặt hy vọng vào...  | 
| ※ | nội động từ | 
|   | ■ | (hàng hải) bỏ neo, thả neo |