| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		  ballcock   
  ball‧cock /ˈbɔːlkɒk $ ˈbɒːlkɑːk/ BrE  AmE  noun [countable]    a hollow floating ball on a stick that opens and closes a hole to allow water to flow into a container, for example in a toilet
  ballcockhu| ◎ | ['bɔ:lkɔk] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | phao dùng để điều chỉnh mực nước trong bể chứa |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |