| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		  black economy   
  ˌblack eˈconomy BrE  AmE  noun [singular]    business activity that takes place secretly, especially in order to avoid tax ⇨ black market
  black+economyhu| ◎ | ['blæk i'kɔnəmi] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | kiểu làm ăn bất hợp pháp, thuê và trả lương công nhân không tính đến những quy định về mặt luật pháp (không đóng thuế chẳng hạn); kinh doanh chui |  |   | ☆ | The growing black economy is beginning to worry the Government |  |   | Kiểu kinh doanh chui đang phát triển bắt đầu làm cho chính phủ lo ngại |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |